100+ Thuật Ngữ Trong Golf Phổ Biến Mà Ai Cũng Cần Biết

Golf là bộ môn thể thao có nhiều quy tắc và các thuật ngữ trong golf khó hiểu nhất khiến cho nhiều người chơi mới cảm thấy bối rối và không biết nên bắt đầu tìm hiểu từ đâu. Mặt khác, các thuật ngữ trong golf thường là tiếng anh nên bạn có thể gặp hạn chế khi đọc hiểu tường tận. Đừng lo lắng các vấn đề trên khi đã Golftech giải thích chi tiết những thuật ngữ golf một cách dễ hiểu và đơn giản nhất.

Xem thêm:

Trang bị các thuật ngữ trong golf giúp golf thủ có những trận đấu hoàn hảo
Trang bị các thuật ngữ trong golf giúp golf thủ có những trận đấu hoàn hảo

1. Tầm quan trọng của các thuật ngữ trong golf

Golf là bộ môn thể thao nổi tiếng với nhiều quy tắc và thuật ngữ phức tạp nhất trong các môn thi đấu khác trên thế giới. Tuy nhiên, nếu không tìm tòi và hiểu rõ các thuật ngữ này thì bạn không thể bắt đầu chơi bộ môn này. Ngoài ra, khi nắm các thuật ngữ trong golf, bạn dễ dàng trao dồi, nâng cao trình độ, vốn hiểu biết của mình cũng như dễ dàng giao tiếp trong cộng đồng golfer. 

2. Các thuật ngữ trong golf khu vực sân cỏ

Có rất nhiều loại sân golf khác nhau như sân 18 lỗ, 36 lỗ, thậm chí là 9 lỗ nhưng đều có điểm chung là đủ 8 khu vực trên mỗi sân. Dưới đây là một số thuật ngữ thường thấy khi nhắc đến khu vực sân golf:

  • Tee-box: Đây là thuật ngữ mang ý nghĩa chỉ điểm xuất phát của bóng trên sân, vị trí người chơi thực hiện những cú swing tới fairway. Đây cũng là khu vực sân duy nhất mà các golf thủ được quyền sử dụng cọc đỡ bóng (tee).
  • Fairway: Khoảng sân có địa hình bằng phẳng hoặc gấp khúc nằm giữa tee box và green với lớp cỏ ngắn, mịn, dễ dàng đưa bóng đến green.
  • Green: Chỉ những khu vực xung quanh hole (nơi bóng lăn xuống và được tính điểm). Địa hình khu vực green có độ dốc nhất định giúp bóng dễ lăn vào lỗ. 
  • Hole: Hay còn gọi là lỗ golf nơi vị trí bóng lăn xuống. Tại các hole sẽ cắm một lá cờ nhỏ để golf thỉ xác định điểm đích khi đứng ở xa. Hole ở trước green được cắm cờ đỏ, nằm giữa là cờ trắng và sau green là cờ xanh. Mỗi lỗ golf thường có độ sâu 10cm và bán kính 10,8cm. 
  • Rough: Đây là thuật ngữ chỉ các đường biên xung quanh fairway với địa hình nhấp nhô, nhiều chướng ngại vật làm tăng độ khó đưa bóng ra khỏi Rough về tới green. Vì vậy, người chơi đều luôn hạn chế đánh bóng vào khu vực Rough. 
  • Golf hazards: Chỉ những chướng ngại vật trên sân cỏ như hố cát, hố nước, bụi cỏ,…Đây vừa là sự khó khăn, cản trở cho các golf thủ nhưng đồng thời tạo thử thách, kích thích chinh phục, nâng cao kỹ thuật cho họ. 
  • Fringe: Đây là khu vực bao quanh green được gọi là collar, một dạng chướng ngại vật riêng trong khu vực tiếp xúc green. 
  • Tree: Cảnh quang xung quanh sân golf hoặc các chướng ngại vật tự nhiên mà golf thủ phải vượt qua. 
Tổng hợp các thuật ngữ trong golf chỉ nội dung các cú đánh
Tổng hợp các thuật ngữ trong golf chỉ nội dung các cú đánh

3. Các thuật ngữ trong golf phổ biến 

  • HIO: Viết tắt của Hole In One nghĩa là cú đánh duy nhất vào lỗ. Khi người chơi thành công thực hiện được HIO sẽ có phần thưởng khuyến khích như tiền thưởng, giấy chứng nhận, cúp champagne,…
  • Eagle: Thuật ngữ dùng để tính điểm dưới Par 2 gậy cho một hố. Golf thủ thực hành thành công cú đánh Eagle cũng khó như Hole In One.
  • Birdie: Chỉ các hố par dùng trong trường hợp golf thủ hoàn thành lỗ golf ít hơn 1 gậy so với điểm chuẩn 
  • Par: Số gậy tiêu chuẩn mà golf thủ cần đạt được khi hoàn thành một hố golf. 
  • Bogey: Thuật ngữ chỉ các golf thủ đánh thừa một gậy so với số gật tiêu chuẩn trên một hố. 
  • Double: Thuật ngữ chỉ các golf thủ đánh thừa 2 gậy so với số gật tiêu chuẩn trên một hố. 
  • Triple: Thuật ngữ chỉ các golf thủ đánh thừa 3 gậy so với số gậy tiêu chuẩn trên một hố. 
  • Double Par: Thuật ngữ cách tính số gậy gấp đôi số gậy tiêu chuẩn trên một hố. Ví dụ như hố Par 4 thì tổng gậy là 8, Par 5 thì tổng gậy là 10.
  • Over4: Thuật ngữ chỉ golfer đánh thừa 4 gậy so với số gậy tiêu chuẩn trên một hố. Tương tự với Over5, Over6.
  • Team: Biểu thị cách đánh nhóm xoay vòng hoặc theo thứ tự đã phân chia trước khi chơi.
  • Hợp đồng: Đây là cách tính tổng số gậy trong 9 hố đầu và 9 hố sau hoặc 18 tùy theo quy định.
  • Everything: Cách tính trên từng hố, team hoặc 18 theo quy định ban đầu
  • Drop Score: Chỉ cách nhập điểm lên hệ thống Handicap.

4. Các thuật ngữ trong golf về chướng ngại vật 

Mỗi sân golf sẽ có địa hình và cấu tạo chướng ngại vật khác nhau nên các thuật ngữ trong golf khi nhắc về chướng ngại vật bạn nên biết gồm:

  • Golf hazards: Thuật ngữ chỉ chung tất cả các chướng ngại vật, bao gồm bẫy cát, bẫy nước, bụi cỏ,…
  • Bunker: Thuật ngữ chỉ riêng bãi cát (có thể ít hoặc nhiều cát) trên sân golf.
  • Sand Trap: Thuật ngữ chỉ bãi cáy và cả khu vực chứa cát 
  • Water Hole: Thuật ngữ chỉ hố nước, golfer cần phải thực hiện cú đánh qua mặt nước nếu muốn đưa bóng vào hố nước. 

5. Các thuật ngữ trong đánh golf

Mỗi cú đánh trong golf sẽ được xác định bằng một thuật ngữ riêng, cụ thể:

  • Flight golf: Mang 2 nghĩa là chỉ về một đội chơi, thi đấu cùng nhau và nghĩa còn lại là biểu thị quỹ đạo đường bay của quả bóng golf khi thực hiện cú đánh. 
  • Nearest to the pin: Mang ý nghĩa về một giải đấu kỹ thuật trong golf, chẳng hạn giải phát bóng gần cờ.
  • Angle of attack: Góc hướng gậy di chuyển để đánh bóng 
  • Backspin: Trường hợp bóng golf xoáy ngược và dừng đột ngột sau khi chạm vào mặt cỏ trên sân. 
  • Backswing: Cú đánh bóng bằng cách sử dụng gậy driver
  • Ball mark: Dấu lún của bóng sau khi người chơi hoàn thành cú đánh ở trên hố golf hay trong fairway. 
  • Banana ball: Đường bóng golf bay theo quỹ đạo vòng cung 
  • Blast: Cú đánh trong hố cắt khiến cát văng theo bóng golf
  • Chip shot: Một cú đánh bóng ngắn, bóng bay tầm thấp ở khu vực gần hố golf.
  • Chunk: Người chơi thức hiện cú swing golf và đầu gậy tiếp xúc với mặt cỏ trước khi chạm vào bóng khiến khu vực cỏ xung quanh đó bị tróc đi. 
  • Draw: Cú đánh bóng xoáy theo hướng ngược chiều kim đồng hồ, từ trái sang phải một cách có chủ đích từ người chơi.
  • Dunk: Cú đánh bóng bị rơi xuống nước.
  • Fat shot: Đường bóng golf bị mất độ xa do gậy đánh chạm vào phần đất sau bóng trước khi tiếp xúc vào bóng. 
  • Fried Egg: Vị trí bóng golf bị cát lấp một nửa khi golfer đánh bóng vào bẫy cát.
  • Get down: Động tác đưa bóng vào hố golf một cách dứt khoát
  • Gorilla: Cú phát bóng xa từ tee
  • Honor: Người thắng ở hố trước được quyền ưu tiên phát bóng ở hố tiếp theo
  • In: Thuật ngữ chỉ 9 hố golf đầu trong một sân golf 18 hố 
  • Out: Thuật ngữ chỉ 9 hố golf sau trong một sân golf 18 hố
  • Total: Thuật ngữ chỉ tất cả các hố trên sân golf.  
  • Lag: Động tác người chơi đẩy bóng để rút ngắn khoảng cách đánh bóng tới hố golf
  • Lie Angle: Góc 66-65 độ được tạo ra do thân gậy và mặt cỏ
  • Loft Angle: Góc được tạo ra do bệ gậy và mặt vuông góc với mặt đất, ảnh hưởng đến độ cao của đường bóng. 
  • Pace of play: Tốc độ tiêu chuẩn trong các trận đấu golf
  • Plumb bob: Kỹ thuật đo lường khoảng cách đường bóng tới miệng hố golf
  • Punch shot: Kỹ thuật đánh bóng bằng các cú swing để quỹ đạo bay của bóng thấp, dứt khoát ra khỏi khu vực có chướng ngại vật.
  • Swing: Kỹ thuật đánh bóng gồm chuyển động trước – trong – sau khi gậy golf chạm vào bóng. 
  • Address: Cú vào bóng khi bóng đã đặt sẵn trên tee golf
  • Best ball: Trận đấu golf tính điểm cho nhóm từ 2 người trở lên theo thể thức lấy điểm của người giỏi nhất trong nhóm ở mỗi hố golf.
  • Best Shot: Trận đấu golf tính điểm cho nhóm từ 2 người trở lên theo thể thức lấy vị trí bóng của người đánh tốt nhất làm điểm bắt đầu tiếp theo của những người chơi sau. Quá trình này lặp lại đến khi bóng đánh vào lỗ.
  • Grasscutter: Đường bóng thấp, chạm vào mặt cỏ
  • Medal Play: Thuật ngữ thi đấu chỉ người hoặc đội nhóm thực hiện ít cú đánh nhất trong một vòng đấu quy định sẽ chiến thắng
  • Mulligan: Cơ hội thực hiện lại cú đánh bóng mà không bị trừ điểm, tuy nhiên chỉ áp dụng cho các giải đấu golf không chính thức.
  • Thin Shot: Cú đánh trúng vào phần giữa bóng khiến bóng bị nảy lên hoặc lăn dài trên mặt sân.
  • Line of Play: Đường đánh bóng với khoảng cách hợp lý mà người chơi kỳ vọng sau khi thực hiện cú đánh 
  • Line of Putt: Đường đẩy bóng với khoảng cách hợp lý mà người chơi mong muốn thực hiện trên khu hố cỏ 
  • Playing Through: Luật mà người chơi có thể vượt mặt đối thủ chơi chậm hoặc đã tạm dừng trận đấu
  • Snowman: Lỗi trong golf mà người chơi cần sử dụng ít nhất 8 gậy để đẩy bóng vào hố golf.
  • Shank: Trường hợp người chơi đánh bóng vào đúng cổ gậy.
Nhóm các thuật ngữ trong golf chỉ luật thi đấu
Nhóm các thuật ngữ trong golf chỉ luật thi đấu

6. Các thuật ngữ trong golf về tính điểm 

Có rất nhiều loại điểm số khác nhau được khi nhận trong một trận đấu, việc hiểu rõ các thuật ngữ trong golf về tính điểm sẽ giúp bạn xác định chính xác điểm số của của mình và đối thủ:

  • Callaway golf: Hệ thống tính điểm golf chuyên nghiệp 
  • Birdie golf: Thuật ngữ chỉ việc golfer hoàn thành 1 hố đấu với ít hơn 1 gậy so với số gậy tiêu chuẩn
  • Net score: Số điểm ghi nhận trong mỗi trận đấu nhưng không tính điểm chấp handicap
  • Out of bound: Khu vực bên ngoài các đường biên trên sân golf
  • Over clubbing: Trường hợp người chơi đánh bóng quá xa
  • Penalty stroke: Điểm phạt khi người chơi phạm luật hoặc làm mất bóng, đánh bóng khỏi khu vực sân. Điểm penalty stroke sẽ tính cộng thêm 1 gậy cho golfer
  • Bogey: Điểm tính khi đánh nhiều hơn 1 gậy tiêu chuẩn
  • Double boge: Điểm tính khi đánh nhiều hơn 2 gậy tiêu chuẩn
  • Triple bogey: Điểm tính khi đánh nhiều hơn 3 gậy tiêu chuẩn
  • Par: Điểm đánh số gậy tiêu chuẩn
  • Double Par: Điểm tính khi đánh nhiều hơn 4 gậy tiêu chuẩn
  • Ostrich: Điểm tính khi đánh ít hơn 5 gậy tiêu chuẩn
  • Condor: Điểm tính khi đánh ít hơn 4 gậy tiêu chuẩn
  • Albatross: Điểm tính khi đánh ít hơn 3 gậy tiêu chuẩn
  • Eagle: Điểm tính khi đánh ít hơn 2 gậy tiêu chuẩn
  • Birdie: Điểm tính khi đánh ít hơn 1 gậy tiêu chuẩn

7. Các thuật ngữ trong golf khác

Ngoài các thuật ngữ trong golf về những trường hợp, tình huống cụ thể, chúng ta còn những từ ngữ sử dụng thông dụng khác ở bộ môn này như sau:

  • Green fee: Khoản phí thuê sân golf
  • PGA: Tổ chức chuyên tập trung, triển khai những giải đấu chuyên nghiệp, danh giá, thu hút nhiều golfer tài năng trên toàn thế giới 
  • Fade: Cách đánh của golf thủ thuận tay phải, tạo ra quỹ đạo bóng cong từ trái sang phải.
  • Caddie: Người đồng hành trong các trận đấu cùng golfer và đưa ra những hướng dẫn về chiến thuật, kỹ thuật cho người chơi.
  • Baseball Grip: Thuật ngữ chỉ cách cầm gậy golf với 10 ngón tay nắm chặt gậy
  • Gallery: Khán giả xem giải đấu trực tiếp 
  • Links: Các khu vực sân nằm giáp biển 
  • Yard: Đơn vị tính khoảng cách sân golf
  • Bogey golfer: Thuật ngữ chỉ những người chơi nam có điểm chấp (handicap) từ 17,5 – 22,4 và người chơi nữ là 21,5 – 26,5 theo quy định của Hiệp hội Golf Mỹ (USGA).
  • Scratch Player: Thuật ngữ dành cho những golf thủ không nhận có điểm chấp (handicap = 0)
  • Shotgun Start: Trường hợp các golf thủ phát bóng đồng loạt tại các vị trí hố golf khác nhau. 

Trên đây là các thuật ngữ trong golf được sử dụng phổ biến trong luyện tập và thi đấu ở mọi cấp độ nên bạn cần nắm vững để hiểu hơn về bộ môn thể thao này. Điều này không chỉ giúp người chơi nâng cao kiến thức, trình độ mà còn dễ dàng giao tiếp, nghe hiểu các đối đối thoại, trò chuyện khi chơi golf. Hẹn gặp bạn ở nhiều bài viết chia sẻ thú vị khác tại Golftech.

Để luyện tập được tốt nhất, bạn hãy lắp đặt ngay cho mình 1 phòng tập golf 3D ngay tại nhà hoặc đến tập luyện và vui chơi tại phòng golf GOLFTECH để tăng cường kỹ thuật của bản thân. Tham khảo ngay dịch vụ của GolfTech gồm:

>>> Chơi golf 3D theo giờ

>>> Lắp đặt phòng golf 3D

Hãy liên hệ ngay với Hotline của chúng tôi 0969944151 để được tư vấn ngay trong 5 giây. GolfTech nhận thiết kế và thi công phòng golf 3D tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng …. và tất cả các tỉnh thành khác trên toàn quốc.

Bình luận trên Facebook